Bảng điểm thi tiếng Anh đầu vào
Bảng điểm thi tiếng Anh kiểm tra đầu vào
| T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| « Tháng 10 | ||||||
| 1 | 2 | |||||
| 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
| 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
| 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 |
| 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
30/05/2019
18/10/2025
18/10/2025
18/10/2025
01/09/2025
28/08/2025
26/06/2024
26/06/2024
26/06/2024
26/06/2024
26/06/2024
30/05/2019
13/05/2021
09/04/2020
07/04/2020
30/01/2015
30/01/2015
30/01/2015
21/08/2015
30/01/2015
30/01/2015
30/01/2015